散播き政治
ちまきせいじ
Chính trị tiền

散播き政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散播き政治
散播き ばらまき
broadcasting (e.g. seed), disseminating
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học