Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散播く
ちまく
gieo rắc
散播き ばらまき
broadcasting (e.g. seed), disseminating
散播き政治 ちまきせいじ
chính trị tiền
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播州 ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
種を粗く播く たねをあらくまく
gieo hạt
「TÁN BÁ」
Đăng nhập để xem giải thích