散家
サンチャ「TÁN GIA」
☆ Danh từ
Non-dealer

散家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家離散 いっかりさん
sự chia tay (phân tán) của một gia đình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家財を散じる かざいをさんじる
hoang phí một có vận may
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
散 ばら バラ
tàn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.