散骨
さんこつ「TÁN CỐT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc rải tro cốt

Bảng chia động từ của 散骨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散骨する/さんこつする |
Quá khứ (た) | 散骨した |
Phủ định (未然) | 散骨しない |
Lịch sự (丁寧) | 散骨します |
te (て) | 散骨して |
Khả năng (可能) | 散骨できる |
Thụ động (受身) | 散骨される |
Sai khiến (使役) | 散骨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散骨すられる |
Điều kiện (条件) | 散骨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散骨しろ |
Ý chí (意向) | 散骨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散骨するな |