Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
散 ばら バラ
tàn
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị