散瞳剤
さんどーざい「TÁN ĐỒNG TỄ」
Chất giãn đồng tử
散瞳剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散瞳剤
散瞳 さんどう
giãn đồng tử
散瞳薬 さんどうやく
mydriatic agent, mydriatic drug
縮瞳剤 しゅくどーざい
co đồng tử
瞳孔散大 どうこうさんだい
giãn đồng tử
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
散剤 さんざい
thuốc chữa bệnh dạng bột
瞳 ひとみ
con ngươi