縮瞳剤
しゅくどーざい「SÚC ĐỒNG TỄ」
Co đồng tử
縮瞳剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮瞳剤
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
散瞳剤 さんどーざい
chất giãn đồng tử
瞳孔縮小 どうこうしゅくしょう
pupil contraction
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
瞳 ひとみ
con ngươi
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ