散髪する
さんぱつ「TÁN PHÁT 」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt tóc
彼
は5か
月前
に
散髪
したきりだ
Đã 5 tháng rồi anh ta không cắt tóc .

Bảng chia động từ của 散髪する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散髪する/さんぱつする |
Quá khứ (た) | 散髪した |
Phủ định (未然) | 散髪しない |
Lịch sự (丁寧) | 散髪します |
te (て) | 散髪して |
Khả năng (可能) | 散髪できる |
Thụ động (受身) | 散髪される |
Sai khiến (使役) | 散髪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散髪すられる |
Điều kiện (条件) | 散髪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散髪しろ |
Ý chí (意向) | 散髪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散髪するな |