Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
煌煌と こうこうと
Rực rỡ; sáng ngời
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
煌煌たる こうこうたる
rực rỡ; ánh sáng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
煌く きらめく
lấp lánh