Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 敬台院
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
trung đài bát diệp viện
敬 けい
sự kính trọng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng