Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 敬愛大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes
愛敬付く あいぎょうづく
có sẵn sự dễ thương, vốn sẵn bản tính dễ thương
愛敬の餅 あいきょうのもちい
Heian-period ceremony where a newlywed groom and bride eat a rice-cake on the third night after the wedding ceremony
敬天愛人 けいてんあいじん
tôn kính trời đất và yêu thương con người
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.