敬白
けいはく けいびゃく けいひゃく「KÍNH BẠCH」
☆ Thán từ, danh từ
Xin kính thư

敬白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敬白
店主敬白 てんしゅけいはく
Một quán dụng ngữ thường đặt trên web hay cửa hàng có nghĩ bày tỏ lòng biết ơn
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
敬 けい
sự kính trọng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng