Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敬称 けいしょう
cách gọi tôn kính
略称 りゃくしょう
cách gọi ngắn gọn khác không phải tên chính thức
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
敬 けい
sự kính trọng
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình