略称
りゃくしょう「LƯỢC XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách gọi ngắn gọn khác không phải tên chính thức

Từ đồng nghĩa của 略称
noun
Bảng chia động từ của 略称
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略称する/りゃくしょうする |
Quá khứ (た) | 略称した |
Phủ định (未然) | 略称しない |
Lịch sự (丁寧) | 略称します |
te (て) | 略称して |
Khả năng (可能) | 略称できる |
Thụ động (受身) | 略称される |
Sai khiến (使役) | 略称させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略称すられる |
Điều kiện (条件) | 略称すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略称しろ |
Ý chí (意向) | 略称しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略称するな |