数え込む
かぞえこむ「SỔ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Đếm

Bảng chia động từ của 数え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数え込む/かぞえこむむ |
Quá khứ (た) | 数え込んだ |
Phủ định (未然) | 数え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 数え込みます |
te (て) | 数え込んで |
Khả năng (可能) | 数え込める |
Thụ động (受身) | 数え込まれる |
Sai khiến (使役) | 数え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数え込む |
Điều kiện (条件) | 数え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 数え込め |
Ý chí (意向) | 数え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 数え込むな |