植え込む
うえこむ「THỰC 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Ghép cây

Bảng chia động từ của 植え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 植え込む/うえこむむ |
Quá khứ (た) | 植え込んだ |
Phủ định (未然) | 植え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 植え込みます |
te (て) | 植え込んで |
Khả năng (可能) | 植え込める |
Thụ động (受身) | 植え込まれる |
Sai khiến (使役) | 植え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 植え込む |
Điều kiện (条件) | 植え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 植え込め |
Ý chí (意向) | 植え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 植え込むな |
植え込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植え込む
植え込み うえこみ
sự trồng cây
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
教え込む おしえこむ
đưa vào dạy dỗ
数え込む かぞえこむ
đếm