Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数え
かぞえ
sự tính, sự đếm
数える
かぞえる
đếm
拍を数える はくをかぞえる
Đếm phách.
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
鼻毛を数える はなげをかぞえる
dắt mũi (một người đàn ông)
指折り数える ゆびおりかぞえる
sự đếm trên (bằng) ngón tay
年齢を満で数える ねんれいをみつるでかぞえる
đếm già đi đầy đủ
数え棒 かぞえぼー
bộ đếm
数え方 かぞえかた
đếm hệ thống; cách (thái độ) (của) sự đếm
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm