Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数秒以内 すうびょういない
trong vòng vài giây
以内 いない
trong vòng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
内数 うちすう
included number, number of items, etc. in a total
整数以外 せいすういがい
ngoài số nguyên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn