以内
いない「DĨ NỘI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Trong vòng
5
日
〜
返事
してください。
Hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới. .

Từ trái nghĩa của 以内
以内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 以内
数分以内 すうふんいない
trong vài phút
数秒以内 すうびょういない
trong vòng vài giây
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm
一時間以内 いちじかんいない
trong vòng một giờ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng