数多く
かずおおく「SỔ ĐA」
☆ Cụm từ, trạng từ
Số lớn; nhiều; rất nhiều
アメリカ
という
国
はどこかへ
移動
するためのへんてこな
発明
を
数多
くしたが
移動先
で
何
をするのかは
考
え
付
かない。
Nước Mỹ là 1 quốc gia có rất nhiều những phát minh kỳ cục là mong muốn được chuyển đến 1 chỗ nào đấy nhưng họ không hề nghĩ đến việc làm 1 cái gì đó ở nơi vừa chuyển đến
この
学部
には、
国際的
な
側面
を
持
つ
カリキュラム
が
数多
くある。
Trong khoa này có rất nhiều môn học quốc tế .
