Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
印字項目 いんじこうもく
mục có thể in
文字項目 もじこうもく
mục không phải số
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
項数 こうすう
số số hạng
マス目 マス目
chỗ trống