Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 数学の統一理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
大統一理論 だいとういつりろん
lý thuyết thống nhất lớn
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
伝統的論理学 でんとうてきろんりがく
logic truyền thống
統率理論 とうそつりろん
lý thuyết chính phủ