Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統率理論
とうそつりろん
lý thuyết chính phủ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
統率束縛理論 とうそつそくばくりろん
lý thuyết trói (buộc) chính phủ
確率理論 かくりつりろん
lý thuyết xác suất
大統一理論 だいとういつりろん
lý thuyết thống nhất lớn
統一場理論 とういつばりろん
lý thuyết trường thống nhất
統率 とうそつ
ra lệnh; sự dẫn; chức vụ của tướng soái (chiến thuật(sự) khéo léo); sự dẫn đầu
伝統的論理学 でんとうてきろんりがく
logic truyền thống
要素比率理論 ようそひりつりろん
lý thuyết tỉ lệ nhân tố
「THỐNG SUẤT LÍ LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích