帰納的関数 きのうてきかんすう
hàm đệ qui
帰納的 きのうてき
quy nạp, cảm ứng
帰納法 きのうほう
phương pháp quy nạp; phương pháp đệ quy
帰納的定義 きのーてきてーぎ
định nghĩa quy nạp
超限帰納法 ちょうげんきのうほう
phương pháp quy nạp siêu hạn
科学的記数法 かがくてききすうほう
biểu diễn khoa học
数学的 すうがくてき
mang tính số học; về mặt số học