Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰納的定義
きのーてきてーぎ
định nghĩa quy nạp
帰納的 きのうてき
quy nạp, cảm ứng
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy
帰納的関数 きのうてきかんすう
hàm đệ qui
帰納 きのう
quy nạp
数学的帰納法 すうがくてききのうほう
phép quy nạp toán học
帰納法 きのうほう
phương pháp quy nạp; phương pháp đệ quy
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
Đăng nhập để xem giải thích