数学的
すうがくてき「SỔ HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính số học; về mặt số học

数学的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数学的
数学的論理学 すうがくてきろんりがく
logic toán học
数学的概念 すーがくてきがいねん
khái niệm toán học
数学的モデル化 すうがくてきモデルか
mô hình hóa số học
数学的帰納法 すうがくてききのうほう
phép quy nạp toán học
数学的コンピュータ処理 すーがくてきコンピュータしょり
Mathematical Computing
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.