数寄屋足袋
すきやたび
☆ Danh từ
White tabi made from silk, cotton, etc.

数寄屋足袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数寄屋足袋
数寄屋 すきや
lùm cây chè - nghi lễ
足袋 たび
loại tất có ngón của Nhật
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
数寄屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
数寄 すき
tinh lọc nếm mùi; những sự theo đuổi thanh lịch
直足袋 ちょくたび
làm việc là tabi; chia ra từng phần - đặt ngón chân vào những giày vải (len) nặng với đế giày cao su
白足袋 しろたび
vớ xỏ ngón trắng, tất xỏ ngón màu trắng