数奇屋造り
すきやづくり
Kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ

数奇屋造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数奇屋造り
数奇屋 すきや
lùm cây chè - nghi lễ
数寄屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
奇数 きすう
số lẻ; lẻ
数奇 すうき さっき
khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
造り酒屋 つくりざかや
lò rượu; người nấu rượu, người ủ rượu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro