Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順列 じゅんれつ
sự đôi trật tự, sự hoán vị; pháp hoán vị
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順番列 じゅんばんれつ
dãy
円順列 えんじゅんれつ
hoán vị vòng quanh
数珠藻 じゅずも ジュズモ
Chaetomorpha algae, Chaeto
数珠玉 じゅずだま ジュズダマ
công việc (thực vật học) có những nước mắt