Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数表現
すうひょうげん
biểu diễn số
定数表現 ていすうひょうげん
literal constant
数値表現 すうちひょうげん
sự biểu diễn số
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
現数 げんすう
số hiện tại.
数表 すうひょう かずひょう
bảng ((của) những lô-ga)
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
「SỔ BIỂU HIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích