表現
ひょうげん「BIỂU HIỆN」
Biểu thức
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
表現
の
自由
Tự do biểu hiện
この
悲
しさは
言葉
では
表現
できない.
Không có lời nào có thể diễn tả hết nỗi buồn này.
Từ ngữ.

Từ đồng nghĩa của 表現
noun
Bảng chia động từ của 表現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表現する/ひょうげんする |
Quá khứ (た) | 表現した |
Phủ định (未然) | 表現しない |
Lịch sự (丁寧) | 表現します |
te (て) | 表現して |
Khả năng (可能) | 表現できる |
Thụ động (受身) | 表現される |
Sai khiến (使役) | 表現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表現すられる |
Điều kiện (条件) | 表現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表現しろ |
Ý chí (意向) | 表現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表現するな |