Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻 せき
đơn vị đếm tàu, thuyền lớn
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập