整地
せいち「CHỈNH ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuẩn bị đất; chuẩn bị mặt bằng

Bảng chia động từ của 整地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整地する/せいちする |
Quá khứ (た) | 整地した |
Phủ định (未然) | 整地しない |
Lịch sự (丁寧) | 整地します |
te (て) | 整地して |
Khả năng (可能) | 整地できる |
Thụ động (受身) | 整地される |
Sai khiến (使役) | 整地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整地すられる |
Điều kiện (条件) | 整地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整地しろ |
Ý chí (意向) | 整地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整地するな |
整地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
耕地整理 こうちせいり
redeployment (của) trồng trọt được hạ cánh
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương