整数計画法
せいすうけいかくほう
Lập trình số nguyên tuyến tính
☆ Danh từ
Lập trình số nguyên

整数計画法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整数計画法
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
整備計画 せいびけいかく
kế hoạch bảo trì
数理計画システム すうりけいかくシステム
hệ thống lập trình toán học
実験計画法 じっけんけいかくほう
phương pháp thiết kế thử nghiệm
線形計画法 せんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính
整数 せいすう
số nguyên.