整備計画
せいびけいかく「CHỈNH BỊ KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch bảo trì

整備計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整備計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
整数計画法 せいすうけいかくほう
lập trình số nguyên tuyến tính
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật