整流板
せいりゅうばん「CHỈNH LƯU BẢN」
☆ Danh từ
(vật lý) máy chỉnh lưu
Dụng cụ để sửa cho thẳng

整流板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整流板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
整流 せいりゅう
chỉnh lưu.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
整流器 せいりゅうき
máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng, mạch chỉnh lưu
整流子 せいりゅうし せいりゅうこ
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
流し板 ながしいた
Giá để úp bát đĩa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.