流し板
ながしいた「LƯU BẢN」
☆ Danh từ
Giá để úp bát đĩa
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

流し板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
整流板 せいりゅうばん
(vật lý) máy chỉnh lưu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流し ながし
bồn rửa; chậu rửa
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
板 いた ばん
bản, bảng