Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 整理回収機構
整理回収機構(RCC) せーりかいしゅーきこー(RCC)
công ty cổ phần giải quyết và thu nợ
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
回路機構 かいろきこう
hệ thống mạch điện
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic
パイプライン処理機構 パイプラインしょりきこう
bộ xử lý liên hợp
ベクトル処理機構 ベクトルしょりきこう
cơ chế xử lý vector