Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整腸 せいちょう
Thuốc tiêu hóa, thuốc đường ruột
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
胃腸薬 いちょうやく
thuốc đau bao tử.
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
腸瘻 ちょうろう
lỗ rò ruột
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột