敵塁
てきるい「ĐỊCH LŨY」
☆ Danh từ
Thành lũy của địch.

敵塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵塁
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
塁壁 るいへき
thành lũy
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
満塁 まんるい
sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
走塁 そうるい はしるい
một người chạy di chuyển từ cơ sở này sang cơ sở khác
塁審 るいしん
sự làm trọng tài trong bóng chày.
城塁 じょうるい じょう るい
pháo đài, là pháo đài của; bảo vệ