走塁
そうるい はしるい「TẨU LŨY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một người chạy di chuyển từ cơ sở này sang cơ sở khác

Bảng chia động từ của 走塁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走塁する/そうるいする |
Quá khứ (た) | 走塁した |
Phủ định (未然) | 走塁しない |
Lịch sự (丁寧) | 走塁します |
te (て) | 走塁して |
Khả năng (可能) | 走塁できる |
Thụ động (受身) | 走塁される |
Sai khiến (使役) | 走塁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走塁すられる |
Điều kiện (条件) | 走塁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 走塁しろ |
Ý chí (意向) | 走塁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 走塁するな |
走塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走塁
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất
堅塁 けんるい
pháo đài; đồn luỹ; thành trì
塁壁 るいへき
thành lũy
石塁 せきるい
pháo đài đá
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
進塁 しんるい
Việc tiến đến căn cứ tiếp theo của vận động viên bóng chày