敵対視
てきたいし「ĐỊCH ĐỐI THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thù địch

Bảng chia động từ của 敵対視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敵対視する/てきたいしする |
Quá khứ (た) | 敵対視した |
Phủ định (未然) | 敵対視しない |
Lịch sự (丁寧) | 敵対視します |
te (て) | 敵対視して |
Khả năng (可能) | 敵対視できる |
Thụ động (受身) | 敵対視される |
Sai khiến (使役) | 敵対視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敵対視すられる |
Điều kiện (条件) | 敵対視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敵対視しろ |
Ý chí (意向) | 敵対視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敵対視するな |