絶対視
ぜったいし「TUYỆT ĐỐI THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cái nhìn tuyệt đối

Bảng chia động từ của 絶対視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絶対視する/ぜったいしする |
Quá khứ (た) | 絶対視した |
Phủ định (未然) | 絶対視しない |
Lịch sự (丁寧) | 絶対視します |
te (て) | 絶対視して |
Khả năng (可能) | 絶対視できる |
Thụ động (受身) | 絶対視される |
Sai khiến (使役) | 絶対視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絶対視すられる |
Điều kiện (条件) | 絶対視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絶対視しろ |
Ý chí (意向) | 絶対視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絶対視するな |