Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵王
てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
敵討 てきたい
trả thù
敵社 てきしゃ
công ty đối thủ
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
敵側 てきがわ
quân địch
敵影 てきえい
bóng quân địch.
「ĐỊCH VƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích