Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷き じき しき
trải, lót, đệm
敷き皮 しきがわ
đế trong
鉄敷き かなしきき
cái đe
中敷き なかじき
lớp trung gian.
金敷き かなしき かなしきき
下敷き したじき
dựng
板敷き いたじき
làm bằng gỗ lát sàn
敷き藁 しきわら
ổ rơm (cho súc vật)