釜敷き
かましき「PHỦ PHU」
Cái lót nồi, cái rế

釜敷き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釜敷き
釜敷 かましき
vật phải lót dưới khi đặt nồi, ấm sắt; lót nồi
敷き じき しき
trải, lót, đệm
敷き革 しきかわ
đế trong
敷き藁 しきわら
ổ rơm (cho súc vật)
敷きパッド しきパッド
tấm trải lót (dùng phủ lên nệm để dễ giặt , thay, chống thấm nước,...)
鍋敷き なべしき
cái để đặt nồi lên trên cho bớt nóng/đỡ mòn đáy nồi.
鉄敷き かなしきき
cái đe
中敷き なかじき
lớp trung gian.