Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釜敷 かましき
vật phải lót dưới khi đặt nồi, ấm sắt; lót nồi
敷き じき しき
trải, lót, đệm
敷き皮 しきがわ
đế trong
敷き革 しきかわ
鉄敷き かなしきき
cái đe
中敷き なかじき
lớp trung gian.
金敷き かなしき かなしきき
下敷き したじき
dựng