敷居の高い
しきいのたかい
☆ Cụm từ, adj-i
Having a high threshold, awkward to approach or go to

敷居の高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷居の高い
敷居が高い しきいがたかい
có một ngưỡng cao, lúng túng để tiếp cận hoặc đi đến
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
戸の敷居 とのしきい
ngưỡng cửa.
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
窓敷居 まどしきい
gờ cửa sổ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao