Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値域(関数の)
ちいき(かんすーの)
phạm vi của chức năng
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
敷居値関数 しきいちかんすう
hàm giới hạn
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
値域 ちいき
dải
数値 すうち
giá trị bằng số.
数値の語 すうちのご
từ bằng số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
Đăng nhập để xem giải thích