敷居用テープ
しきいようテープ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Băng dính chặn cửa
(loại băng dính được sử dụng để ngăn cửa bị đóng sập lại, gây ra tiếng ồn hoặc làm hỏng đồ đạc)
敷居用テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷居用テープ
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
窓敷居 まどしきい
gờ cửa sổ
下敷きテープ したじきテープ
băng keo lót (băng keo được sử dụng để cố định giấy, bìa carton hoặc các vật liệu khác trên bàn làm việc hoặc bề mặt phẳng khác)
ラッピング用テープ ラッピングようテープ
băng keo trang trí
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
敷居値ゲート しきいちゲート
phần tử giới hạn