Kết quả tra cứu 下敷きテープ
Các từ liên quan tới 下敷きテープ
下敷きテープ
したじきテープ
☆ Danh từ
◆ Băng keo lót (băng keo được sử dụng để cố định giấy, bìa carton hoặc các vật liệu khác trên bàn làm việc hoặc bề mặt phẳng khác)
Đăng nhập để xem giải thích
したじきテープ
Đăng nhập để xem giải thích